DANH MỤC SẢN PHẨM

NHỰA KỸ THUẬT LÀ GÌ? NHỰA CÔNG NGHIỆP LÀ GÌ?

Nhựa kỹ thuật? nhựa công nghiệp là gì? đây là loại nhựa được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp, nổi bật với khả năng chịu nhiệt, độ bền và tính ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.

Nhựa kỹ thuật? nhựa công nghiệp là gì? đây là loại nhựa được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp, nổi bật với khả năng chịu nhiệt, độ bền và tính ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.

 

- Chúng được phân loại theo khả năng chịu nhiệt, từ nhựa thông dụng đến nhựa có khả năng chịu nhiệt cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong các lĩnh vực như cơ khí, điện tử, và y tế.

 

Các loại Nhựa Kỹ Thuật mà chúng tôi cung cấp:

I. Nhựa thông dụng chịu nhiệt < 80°C:

- ABS: Chất liệu nhẹ, cứng và dễ gia công, thường dùng trong đồ chơi và thiết bị điện tử.

 

- PMMA (Acryl): Nhựa trong suốt, được sử dụng rộng rãi trong ngành quảng cáo và chiếu sáng.

 

- PS (Polystyrene): Nhựa cứng, nhẹ, thường được dùng trong bao bì.

 

- PB (Polybutylene): Nhựa có tính đàn hồi cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng linh hoạt.

 

- PVC: Chất liệu bền, chịu nước, thường dùng trong xây dựng và ống nước.

 

- PP (Polypropylene): Nhựa nhẹ, linh hoạt, thường dùng trong đựng thực phẩm.

 

- PPC và PPH: Nhựa có độ bền tốt, sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

 

- PE (Polyethylene): Thường được dùng trong bao bì và đồ dùng sinh hoạt.

 

- HMW-PE và UHMW-PE: Nhựa có độ bền cơ học cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền va đập lớn.

 

- Tivar Family: Nhựa chịu mài mòn cao, thường sử dụng trong công nghiệp chế biến.

 

II. Nhựa kỹ thuật chịu nhiệt từ 80°C đến 160°C:

- PA (Nylon): Bền và linh hoạt, được dùng trong các linh kiện máy móc.

 

- PC (Polycarbonate): Chịu va đập tốt, thường dùng trong đồ điện tử và bảo vệ.

 

- POM (Polyoxymethylene): Có độ chính xác cơ học cao, thường dùng trong bánh răng và trục.

 

- PET (Polyethylene Terephthalate): Chịu nhiệt và hóa chất tốt, thường dùng trong bao bì thực phẩm.

 

- Cast Nylon và các loại Nylon khác: Có độ bền vượt trội, thường được dùng trong sản xuất linh kiện.

 

- Micarta và Semitron: Các loại nhựa chuyên dụng cho ứng dụng kỹ thuật.

III. Nhựa kỹ thuật chịu nhiệt từ 160°C đến 220°C:

- Sultron PSU: Nhựa bền với hóa chất, thường dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

 

- Duratron PEI và Ketron PEEK: Với khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.

 

- PTFE (Teflon): Chịu mài mòn và hóa chất tốt, thường ứng dụng trong ngành thực phẩm và hóa chất.

 

- Fluorosint Enhanced PTFE và các loại khác: Nhựa kỹ thuật cao cấp cho các ứng dụng chuyên biệt.

IV. Nhựa kỹ thuật chịu nhiệt cao > 220°C:

- PAI (Polyamide-imide): Chịu nhiệt và áp lực cao, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng không.

 

- Duratron PAI và PI (Polyimide): Nhựa chịu nhiệt cao, sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật nặng.

 

- PBI (Polybenzimidazole): Nhựa có khả năng chịu nhiệt và hóa chất vượt trội, thường được dùng trong ngành công nghiệp điện tử và y tế.

 

- KEYLON PTFE: Nhựa chịu nhiệt và mài mòn, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

 

 

Nhựa kỹ thuật hiện nay không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản phẩm mà còn nâng cao độ bền và tính ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với sự phát triển không ngừng của vật liệu và công nghệ, sự đa dạng trong các dòng nhựa kỹ thuật sẽ tiếp tục đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Sản phẩm vừa xem